uyên bác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uyên bác+ adj
- erudite
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "uyên bác"
- Những từ có chứa "uyên bác" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
erudition all-knowing scholarly scholarship deep-read versatile serpentine scholar profound wise more...
Lượt xem: 624